Nhựa in 3D PETG: Toàn tập về Vật Liệu “Vàng” cho Maker Việt Nam (2025)
Giới thiệu – Vì sao PETG được gọi là vật liệu “vàng” trong in 3D
Nếu bạn là một Maker, kỹ sư, hay đơn giản là người mới “nhập môn” in 3D tại Việt Nam, chắc hẳn bạn đã đứng trước ngã ba đường quen thuộc:
- Dùng PLA thì dễ in thật đấy, nhưng nó quá giòn và dễ bị chảy nhựa (mềm) dưới cái nắng 40°C của Thời tiết Việt Nam
- Dùng ABS thì bền bỉ, chịu nhiệt tốt, nhưng lại quá “khó chiều” – dễ cong vênh (warping), co ngót, và đặc biệt là mùi hôi (VOCs) rất khó chịu khi in trong phòng kín.
Để xem so sánh tổng quan của PETG với các loại nhựa khác, hãy đọc bài viết: Tổng Hợp Các Loại Vật Liệu In 3D Phổ Biến Nhất Hiện Nay (2025)
Vậy, có tồn tại một loại vật liệu nào cân bằng được cả hai? Một vật liệu vừa đủ bền bỉ cho các linh kiện kỹ thuật, vừa đủ an toàn và dễ in như PLA không?
Câu trả lời là có. Và nó tên là PETG.
Trong giới in 3D, chúng tôi thường có một phép ẩn dụ vui: Nếu PLA là một “học sinh ngoan” dễ bảo, ABS là “kẻ mạnh đầu lớp” đầy góc cạnh, thì nhựa in 3D PETG chính là “người bạn thông minh” – người biết cân bằng mọi thứ.
PETG (hay filament PETG) đang nhanh chóng trở thành lựa chọn “chuẩn mực” cho các dự án từ DIY, in vỏ hộp thiết bị điện tử, cho đến các mô hình cơ khí chức năng. Bài viết này là “bản đồ” toàn tập, giúp bạn hiểu rõ PETG là gì và làm chủ loại vật liệu “vàng” này.
Nhựa PETG là gì?
PETG, viết tắt của Polyethylene Terephthalate Glycol, là một loại nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic) thuộc họ polyester.
Nghe quen không? Nó chính là “anh em” với nhựa PET – vật liệu làm nên hàng tỷ chai nước khoáng bạn uống hàng ngày.
Nhưng nhựa PETG có một bí mật: chữ “G” – viết tắt của Glycol.
Trong quá trình tổng hợp, người ta thêm Glycol vào PET. Chính chữ “G” này là một “game-changer”: nó ngăn chặn hiện tượng kết tinh (crystallization) khi bị nung nóng và làm nguội, giúp PETG:
- Trong suốt hơn.
- Bớt giòn và dẻo dai hơn.
- Không bị đục mờ khi in 3D.
Nói đơn giản, PETG thừa hưởng độ bền, khả năng kháng hóa chất và an toàn của PET, nhưng được “nâng cấp” để trở nên lý tưởng cho máy in 3D. Nó là bước đệm hoàn hảo khi bạn thấy PLA không đủ “đô” và ABS thì quá “khó chiều”.
Tìm hiểu chi tiết từng loại PETG hiện có trên thị trường tại bài viết: Phân Loại Các Nhựa PETG Phổ Biến 2025
Đặc tính kỹ thuật cốt lõi của PETG
Điều gì khiến vật liệu in PETG trở nên đặc biệt? Đó là sự kết hợp của các đặc tính cơ học, nhiệt học và hóa học mà ít vật liệu nào có được.
Khả năng chịu nhiệt (Heat Resistance)
- Nhiệt độ in PETG thường rơi vào khoảng 230–250°C (đầu phun) và 70–90°C (bàn in). Quan trọng hơn, vật thể sau khi in có thể chịu được nhiệt độ lên đến ~80°C (gần bằng ABS và cao hơn nhiều so với PLA ~60°C). Điều này có nghĩa là linh kiện PETG của bạn sẽ không bị biến dạng khi để trong ô tô vào mùa hè.
Độ bền cơ học (Mechanical Strength)
- PETG cực kỳ bền dai (toughness) và chống va đập (impact resistance) tốt. Khác với PLA (cứng nhưng giòn, dễ gãy), PETG có xu hướng “uốn dẻo” trước khi gãy. Điều này làm nó trở thành lựa chọn số một cho các bộ phận cơ khí, đồ gá (jig) hoặc các vật thể cần chịu lực.
Độ co ngót thấp (Low Shrinkage)
- Đây là một ưu điểm “ăn tiền” so với ABS. PETG có độ co ngót rất thấp, đồng nghĩa với việc nó ít bị cong vênh (warping) và tách lớp (layer separation). Bạn không nhất thiết cần buồng gia nhiệt (enclosure) khi in PETG.
Kháng hóa chất và Độ trong suốt (Chemical Resistance & Clarity)
- PETG kháng tốt với axit, bazơ, dung môi và nước. Ngoài ra, nó có độ trong suốt tự nhiên rất cao (khi ở dạng thô), cho phép tạo ra các bản in gần như trong suốt (translucent) đẹp mắt.
An toàn & Ít mùi (Safe & Low Odor)
- Khi in, PETG hầu như không tỏa ra mùi khó chịu như ABS. Nhiều loại nhựa PETG nguyên sinh được chứng nhận an toàn thực phẩm (Food-Safe) bởi FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ).
- Lưu ý: Tính an toàn thực phẩm còn phụ thuộc vào quy trình in và xử lý bề mặt

Các loại nhựa PETG phổ biến nhất hiện nay
1. Phân loại theo Hiệu Ứng Thẩm Mỹ (Visual Finishes)
-
PETG Solid Color (Màu đơn sắc):
Dạng cơ bản và phổ biến nhất. Nhựa được pha hạt màu để tạo sắc thái đồng nhất, phù hợp cho các chi tiết chức năng, vỏ hộp, hoặc sản phẩm cần màu rõ nét. -
PETG Transparent (Trong suốt):
Giữ nguyên độ trong quang học tự nhiên của PETG, tạo hiệu ứng gần như kính. Lý tưởng cho bình hoa, vách ngăn, mô hình có chi tiết bên trong. -
PETG Matte (Bề mặt mờ/lì):
Bổ sung phụ gia khuếch tán ánh sáng để tạo bề mặt mờ, giúp che đường layer và mang lại cảm giác cao cấp như sản phẩm đúc phun. -
PETG Marble (Vân đá cẩm thạch):
Pha trộn hạt màu tương phản tạo hiệu ứng vân ngẫu nhiên độc đáo, phù hợp cho các ứng dụng nghệ thuật và trang trí như tượng, chậu cây, đồ decor.
2. Phân loại theo Tính Chất Kỹ Thuật (Technical Properties)
-
PETG-CF (Pha sợi Carbon):
Pha thêm sợi carbon 10–20% giúp vật liệu siêu cứng, nhẹ, ổn định kích thước và chịu nhiệt cao hơn. Bề mặt mờ đẹp nhưng dễ mòn đầu phun — nên dùng nozzle thép. -
PETG Tough (Siêu bền / Pha Copolymer):
Dẻo dai, chống nứt vỡ khi chịu tải trọng đột ngột, gần giống ABS nhưng vẫn dễ in. Dùng cho chi tiết chịu lực, móc, kẹp, hoặc linh kiện cơ khí nhỏ. -
PETG Tái chế (Recycled PETG):
Làm từ phế liệu công nghiệp hoặc chai PET tái chế, hướng đến tính bền vững và tiết kiệm chi phí. Phù hợp cho tạo mẫu nhanh, sản phẩm không yêu cầu độ chính xác cao.
Ưu và nhược điểm của Nhựa PETG (Dưới góc nhìn Maker)
Không có vật liệu nào là hoàn hảo. Dưới đây là tóm tắt nhanh những gì bạn sẽ “yêu” và “ghét” ở PETG.
-
Ưu điểm (Tại sao bạn sẽ yêu PETG)
- Bền hơn PLA, Dễ in hơn ABS: Đây là điểm cân bằng vàng.
- Không mùi, an toàn: Lý tưởng để in trong nhà, văn phòng, lớp học mà không lo ngại về khói độc (VOCs).
- Chịu nhiệt khá tốt: Vượt trội PLA, đủ dùng cho hầu hết các ứng dụng kỹ thuật thông thường.
- Bề mặt bóng mượt: Các bản in PETG thường có bề mặt rất bóng, đẹp mắt, đặc biệt là các loại trong suốt (transparent).
- Ít cong vênh: Tỷ lệ in thành công cao, không cần buồng kín như ABS.
-
Nhược điểm (Những điều cần lưu ý)
- Dễ bị “Stringing” (Kéo tơ): Đây là “bệnh” kinh niên và phổ biến nhất khi in PETG bị lỗi. Do đặc tính dẻo và bám dính, PETG dễ để lại các sợi tơ mỏng (giống tơ nhện) khi đầu in di chuyển giữa các điểm.
- Cần nhiệt độ cao: Yêu cầu nhiệt độ cao hơn PLA, một số máy in 3D cơ bản (entry-level) với ống PTFE có thể bị ảnh hưởng nếu in liên tục ở 250°C.
- Hút ẩm (Hygroscopic): PETG hút ẩm từ không khí (dù không nhanh bằng Nylon). Khi bị ẩm, nhựa sẽ giòn, dễ gãy và tạo bọt khí khi in.
- Bám bàn quá chặt: PETG bám vào một số bề mặt (như kính, PEI) rất chặt, đôi khi có thể làm hỏng mặt bàn in nếu không cẩn thận.
Hướng dẫn nhanh: Cách in nhựa PETG đạt chất lượng cao
Đừng lo lắng về các nhược điểm trên. Hầu hết các vấn đề của PETG đều có thể được giải quyết bằng cách tinh chỉnh cài đặt (Slicer settings).
-
Cài đặt Slicer cơ bản (Baseline Settings)
- Nhiệt độ đầu phun: 230–250°C (Hãy in một “tháp nhiệt độ” – Temp Tower – để tìm ra con số chính xác cho cuộn nhựa của bạn).
- Nhiệt độ bàn in: 70–90°C. Bàn in nóng giúp lớp đầu tiên bám chắc và giảm thiểu cong vênh (dù PETG ít bị).
- Quạt làm mát (Cooling Fan): TẮT ở 1-2 lớp đầu tiên. Sau đó, chỉ nên để ở mức thấp (30–50%). PETG cần thời gian “ngấu” để các lớp liên kết với nhau; quạt quá mạnh sẽ làm giảm độ bám dính lớp.
-
Mẹo “Vàng” để tránh lỗi
- Chống Stringing: Stringing là do Retraction (rút nhựa) chưa tối ưu. Hãy thử tăng tốc độ Retraction và giảm khoảng cách Retraction một chút.
- Sấy nhựa: Nếu bạn nghe thấy tiếng “lách tách” khi in, nhựa của bạn đã bị ẩm. Hãy sấy nhựa trước khi in.
- Lớp đầu tiên (First Layer): Không nên để đầu phun quá sát bàn in như khi in PLA. Hãy tăng Z-offset lên một chút (khoảng 0.05 – 0.1mm) để PETG “chảy” ra thay vì bị “ép” xuống bàn.
Ứng dụng thực tế của PETG: In gì với PETG?
Nhờ sự cân bằng hoàn hảo, ứng dụng PETG gần như vô tận:
- Linh kiện cơ khí chức năng: Bánh răng, khớp nối, đồ gá (jigs & fixtures), vỏ hộp bảo vệ máy móc (như Raspberry Pi, Arduino), linh kiện drone.
- Sản phẩm tiêu dùng: In bình nước, chậu cây, khay đựng, các vật dụng cần độ bền và an toàn.
- Mô hình kỹ thuật & Kiến trúc: Đặc biệt là các mô hình cần độ trong suốt để khoe nội thất bên trong.
- Thiết bị y tế: Nhờ khả năng kháng hóa chất và có thể khử trùng (ở mức độ nhất định), PETG được dùng để in nẹp, dụng cụ hỗ trợ…
- Linh kiện máy in 3D: Rất nhiều nhà sản xuất (như Prusa Research) dùng chính PETG để in các bộ phận cho máy in 3D của họ.
PETG so với các vật liệu khác (PLA vs ABS vs PETG)
Để giúp bạn có cái nhìn trực quan nhất, đây là bảng so sánh “kinh điển” giữa ba loại vật liệu phổ biến nhất:
| Đặc tính | Nhựa PLA (Easy) | Nhựa ABS (Strong) | Nhựa PETG (Tough & Easy) |
| Độ bền va đập | Thấp (Giòn) | Cao | Rất cao (Dẻo dai) |
| Độ dễ in | Rất dễ | Khó (Dễ warping) | Dễ – Trung bình |
| Chịu nhiệt (Nhiệt độ hóa thủy tinh) | ~60°C (Thấp) | ~100°C (Cao) | ~80°C (Tốt) |
| Mùi khi in | Hầu như không (mùi ngô) | Nặng, độc hại (Styrene) | Hầu như không |
| Độ trong suốt | Có (Translucent) | Không (Đục) | Có (Rất trong) |
| Cần buồng kín? | Không | Rất nên có | Không |
Như bạn thấy, so sánh PLA và PETG, PETG vượt trội về độ bền và chịu nhiệt. So với ABS, PETG dễ in hơn và an toàn hơn rất nhiều. Nó thực sự là “điểm cân bằng vàng”.
Ở HOÀI TÍN CHÚNG TÔI CÓ RẤT NHIỀU MÃ NHỰA IN 3D PETG CHO BẠN LỰA CHỌN – GIÁ CẢ CẠNH TRẠNH- GIÁ TỪ NHÀ MÁY.
Tham khảo thêm theo link sau: https://hoaitin.com/danh-muc-san-pham/nhua-in-3d-petg
PETG có an toàn và thân thiện môi trường không?
-
Về sức khỏe:
Như đã nói, nhựa PETG không thải ra khói độc (VOCs) như ABS. Nó là một trong những vật liệu in 3D an toàn nhất. Tuy nhiên, khi in ở nhiệt độ rất cao (trên 260°C), nó vẫn có thể phân hủy và tạo ra các hạt siêu mịn (UFP), vì vậy hãy luôn đảm bảo phòng ốc thông thoáng.
-
Về môi trường (PETG tái chế):
Đây là một tin vui! PETG 100% có thể tái chế. Nó mang mã tái chế số 1, giống như chai nước suối PET. Mặc dù hạ tầng tái chế filament PETG tại Việt Nam còn hạn chế, về bản chất, nó thân thiện với môi trường hơn ABS (khó tái chế) và cả PLA (chỉ phân hủy sinh học trong điều kiện ủ công nghiệp đặc biệt).
Cách bảo quản và xử lý sau in
-
Bảo quản (Chống ẩm):
“Kẻ thù” của PETG là độ ẩm. Khí hậu nồm ẩm ở Việt Nam là môi trường “lý tưởng” để nhựa bị hỏng. Luôn bảo quản cuộn nhựa đang dùng dở trong túi zip có hạt hút ẩm, hoặc tốt nhất là một hộp sấy nhựa chuyên dụng (filament dryer box).
-
Hậu xử lý (Post-processing):
PETG không thể được làm mịn bằng hơi Acetone như ABS. Các phương pháp hậu xử lý chính bao gồm:
- Chà nhám (nên nhám ướt để tránh ma sát sinh nhiệt).
- Sơn lót và sơn màu acrylic.
- Khò lửa nhanh (dùng đèn khò) để làm tan chảy nhẹ bề mặt, giúp lớp in bóng và liền lạc hơn (kỹ thuật này cần kinh nghiệm).
Kết luận – Vì sao PETG là lựa chọn thông minh cho Maker Việt Nam
Nhựa in 3D PETG không phải là vật liệu hoàn hảo cho mọi ứng dụng, nhưng nó là vật liệu tốt nhất cho hầu hết các ứng dụng.
Nó là con dao đa năng Thụy Sĩ (Swiss Army Knife) trong kho vật liệu của bạn: đủ bền cho kỹ thuật, đủ an toàn cho gia đình, và đủ dễ để không làm bạn nản chí.
Đối với cộng đồng Maker Việt Nam, nơi sự sáng tạo, tính thực tiễn và hiệu quả chi phí luôn được đặt lên hàng đầu, PETG chính là lựa”chọn thông minh nhất.
Bắt đầu với PETG ngay hôm nay – vật liệu cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và sáng tạo.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Nhựa PETG
1. PETG có dễ in hơn ABS không?
- Có, dễ hơn rất nhiều. PETG không yêu cầu bàn in nhiệt độ quá cao (như ABS 100-110°C) và gần như không bị cong vênh (warping) hay co ngót. Bạn không cần buồng kín (enclosure) để in PETG thành công.
2. PETG có dùng được cho thực phẩm không?
- Có thể, nhưng cần cẩn trọng. Nhựa PETG nguyên sinh thường đạt chuẩn FDA (an toàn thực phẩm). Tuy nhiên, quá trình in 3D (FDM) tạo ra các khe hở giữa các lớp, nơi vi khuẩn có thể tích tụ. Ngoài ra, đầu phun bằng đồng thau (brass) có thể chứa chì. Để an toàn, chỉ nên dùng PETG cho các vật dụng dùng một lần, hoặc phải sử dụng đầu phun thép không gỉ (stainless steel) và phủ một lớp epoxy an toàn thực phẩm lên bề mặt sản phẩm sau khi in.
3. Làm sao để tránh lỗi “stringing” (kéo tơ) khi in PETG?
Đây là lỗi phổ biến nhất. 90% nguyên nhân đến từ 3 yếu tố:
-
- Nhựa bị ẩm: Hãy sấy nhựa của bạn.
- Nhiệt độ quá cao: Thử giảm nhiệt độ đầu phun xuống 5°C.
- Cài đặt Retraction (rút nhựa) chưa chuẩn: Đây là phần quan trọng nhất. Hãy thử tăng tốc độ rút nhựa (Retraction Speed) và tinh chỉnh khoảng cách rút nhựa (Retraction Distance).




