Tổng Hợp Các Loại Vật Liệu In 3D Phổ Biến Nhất Hiện Nay (2025)

Chào mừng bạn đến với thế giới vật liệu in 3D! Nếu máy in 3D là “người đầu bếp”, thì vật liệu in 3D chính là “nguyên liệu”. Một bản thiết kế hoàn hảo và một chiếc máy xịn sò vẫn có thể tạo ra một sản phẩm thất bại nếu bạn chọn sai vật liệu.

Trong [bài viết về các công nghệ in 3D], chúng ta đã biết FDM dùng sợi nhựa, còn SLA dùng nhựa lỏng. Nhưng trong mỗi nhóm đó, lại có hàng chục loại vật liệu khác nhau với các đặc tính cơ, lý, hóa hoàn toàn riêng biệt.

Bài viết này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn phân biệt các loại vật liệu in 3D phổ biến nhất, từ PLA, ABS, PETG cho đến Resin, Nylon và TPU, để bạn biết chính xác cần chọn loại nào cho dự án của mình.

Vì sao vật liệu là yếu tố then chốt trong in 3D?

Việc chọn vật liệu không chỉ ảnh hưởng đến màu sắc hay độ bóng; nó quyết định mọi thứ:

  • Độ bền cơ học: Liệu sản phẩm in ra có dễ gãy không? Có chịu được va đập không?
  • Khả năng chịu nhiệt: Nó có bị mềm oặt hay biến dạng khi để trong ô tô ngoài nắng không?
  • Độ chính xác & chi tiết: Vật liệu này có cho phép in các chi tiết siêu nhỏ không?
  • Tính ứng dụng: Nó có an toàn để đựng thực phẩm không? Có dẻo như cao su không?

Ví dụ thực tế: Bạn muốn in một cái móc treo đồ trong nhà tắm.

  • Dùng PLA: rẻ và dễ in, nhưng khá giòn – in móc treo hay chi tiết chịu lực dễ gãy đột ngột
  • Dùng PETG: Bền hơn, dẻo dai hơn, kháng ẩm tốt. Đây là lựa chọn tốt.
  • Dùng ABS: Rất bền, chịu nhiệt tốt, nhưng khó in hơn và có thể bị cong vênh (warping) nếu máy không có buồng kín.

Cùng một thiết kế, ba vật liệu cho ra ba kết quả với tính ứng dụng khác nhau hoàn toàn. Đó là lý do hiểu về vật liệu là tối quan trọng.

Phân loại vật liệu in 3D phổ biến hiện nay

Chúng ta sẽ tập trung vào các vật liệu cho hai công nghệ phổ biến nhất: FDM (in sợi) và SLA (in lỏng).

1. PLA (Polylactic Acid) – Thân thiện và dễ in nhất

Đây là “vua của các vật liệu” cho người mới bắt đầu.

  • Đặc tính: PLA là một loại nhựa sinh học, thường có nguồn gốc từ tinh bột ngô hoặc mía. Nó gần như không mùi khi in, không yêu cầu bàn nhiệt quá cao, và quan trọng nhất là hầu như không bị cong vênh (warping).
  • Ưu điểm: Cực kỳ dễ in, giá rẻ, đa dạng màu sắc, thân thiện với môi trường (có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện công nghiệp).
  • Nhược điểm: Giòn, chịu va đập kém. Khả năng chịu nhiệt rất thấp (khoảng 60°C), dễ bị biến dạng dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp hoặc trong xe hơi.
  • Ứng dụng: In mô hình trưng bày, đồ chơi, nguyên mẫu nhanh (prototype) không yêu cầu test cơ tính, đồ dùng giáo dục.

2. ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) – Bền, chịu nhiệt tốt

Nếu bạn đang cầm một khối LEGO, bạn đang cầm nhựa ABS.

  • Đặc tính: Đây là vật liệu kỹ thuật “đời đầu” của in 3D FDM. Nó nổi tiếng vì độ bền va đập cao, cứng cáp, và chịu nhiệt tốt hơn PLA nhiều (khoảng 100°C).
  • Ưu điểm: Rất bền, chịu lực, chịu nhiệt tốt. Bề mặt sau khi xử lý (đánh bóng hơi acetone) có thể láng mịn.
  • Nhược điểm: Rất khó in. ABS co ngót mạnh khi nguội, gây ra hiện tượng cong vênh (warping) và nứt lớp (layer splitting). Nó yêu cầu bàn nhiệt cao và bắt buộc phải có buồng in kín (enclosure) để duy trì nhiệt độ ổn định. Khi in có mùi nhựa cháy khét, cần phòng thông thoáng.
  • Ứng dụng: In linh kiện kỹ thuật, phụ tùng thay thế, vỏ máy, các bộ phận cần hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao (như linh kiện bên trong máy in 3D khác).

3. PETG (Polyethylene Terephthalate Glycol) – Cân bằng hoàn hảo

PETG là “con lai” tuyệt vời giữa sự dễ in của PLA và độ bền của ABS.

  • Đặc tính: PETG là biến thể của nhựa PET (dùng làm chai nước suối). Nó bền, dẻo dai (ít giòn hơn PLA) và kháng hóa chất tốt. Quan trọng nhất, nó ít cong vênh hơn ABS nhiều, nên không nhất thiết cần buồng kín.
  • Ưu điểm: Cân bằng giữa độ bền và dễ in. Kháng hóa chất, an toàn thực phẩm (cần kiểm tra chứng nhận của nhà sản xuất). Nhiều loại có độ trong suốt đẹp mắt.
  • Nhược điểm: Hút ẩm rất nhanh (cần được sấy khô), khi in dễ bị tơ kéo (stringing).
  • Ứng dụng: In các linh kiện cơ khí, đồ gá (jigs & fixtures), hộp đựng, chai lọ, các mô hình cần độ trong suốt.

Để hiểu hơn về vật liệu nhựa in 3D PETG, bạn có thể đọc Nhựa in 3D PETG: Toàn tập về Vật Liệu “Vàng” cho Maker Việt Nam (2025)

4. Resin (Nhựa lỏng Photopolymer) – Dành cho in 3D chi tiết cao

Đây là vật liệu dành riêng cho công nghệ SLA, DLP, LCD.

  • Đặc tính: Là một loại nhựa lỏng nhạy sáng (photopolymer), nó sẽ đông cứng lại khi tiếp xúc với ánh sáng UV ở bước sóng nhất định.
  • Ưu điểm: Cho ra sản phẩm có độ chi tiết và độ mịn bề mặt vô địch. Gần như không thể thấy vân lớp in, lý tưởng cho các vật thể siêu nhỏ, phức tạp.
  • Nhược điểm: Đa số các loại resin tiêu chuẩn khá giòn. Quy trình in rườm rà: cần hậu xử lý (rửa bằng cồn IPA, sấy UV), vật liệu có mùi hắc và độc hại, yêu cầu phải đeo găng tay, khẩu trang và làm việc ở nơi thông thoáng.
  • Ứng dụng: In mô hình nhân vật (figure/miniature), trang sức (để làm khuôn đúc), mô hình nha khoa, nguyên mẫu sản phẩm cần thẩm mỹ cao.

5. Nylon (PA – Polyamide) – Dẻo dai và chịu mài mòn

Khi bạn cần một thứ thực sự “pro” về cơ khí, hãy nghĩ đến Nylon.

  • Đặc tính: Nylon (PA) là một họ vật liệu kỹ thuật nổi tiếng với độ dẻo dai (không giòn), độ bền xé và khả năng chịu mài mòn (hệ số ma sát thấp) tuyệt vời.
  • Ưu điểm: Siêu bền, linh hoạt, chịu mài mòn cực tốt.
  • Nhược điểm: Cực kỳ hút ẩm. Bạn phải sấy vật liệu trước khi in và thậm chí sấy trong lúc in. Yêu cầu đầu in nhiệt độ rất cao (thường > 250°C).
  • Ứng dụng: In bánh răng, bản lề, khớp nối, các bộ phận chịu mài mòn và chuyển động liên tục.

6. TPU (Thermoplastic Polyurethane) – Vật liệu dẻo linh hoạt

Bạn muốn in một thứ gì đó mềm như cao su? TPU là câu trả lời.

  • Đặc tính: Đây là vật liệu đàn hồi. Bạn có thể bóp, uốn, kéo giãn nó và nó sẽ quay về hình dạng cũ.
  • Ưu điểm: Linh hoạt, đàn hồi, chịu mài mòn và kháng dầu mỡ tốt.
  • Nhược điểm: Khó in. Vì nó dẻo nên dễ bị kẹt trong bộ đùn. Yêu cầu phải in thật chậm và máy in nên có bộ đùn trực tiếp (direct drive) để kiểm soát tốt hơn.
  • Ứng dụng: Ốp điện thoại, vòng đeo tay, đế giày, gioăng (ron) kỹ thuật, các chi tiết cần giảm chấn.

 

So sánh nhanh các vật liệu in 3D phổ biến (Bảng tóm tắt)

Đây là bảng “cheat sheet” giúp bạn nhanh chóng so sánh các vật liệu FDM phổ thông và chuyên dụng:

Vật liệu Độ bền (Va đập) Dễ in Chịu nhiệt Đặc điểm nổi bật
PLA Thấp (Giòn) ★★★★★ (Rất dễ) Thấp Dễ in, bề mặt đẹp, thân thiện môi trường
ABS Cao ★★☆☆☆ (Khó) Trung bình-Cao Bền, chịu va đập, chịu nhiệt
PETG Cao (Dẻo dai) ★★★★☆ (Dễ) Trung bình Cân bằng, bền, kháng hóa chất, an toàn
TPU Rất cao (Linh hoạt) ★★☆☆☆ (Khó) Trung bình Dẻo, đàn hồi như cao su
Nylon Rất cao (Dẻo dai) ★★☆☆☆ (Rất khó) Cao Siêu bền, chịu mài mòn, ma sát thấp

(Lưu ý: Resin không nằm trong bảng này vì thuộc công nghệ khác, nhưng ưu điểm chính là: Độ chi tiết ★★★★★)

Cách chọn vật liệu in 3D phù hợp với nhu cầu

Đừng cố tìm vật liệu “tốt nhất”, hãy tìm vật liệu “phù hợp nhất”.

  • Nếu bạn là người mới bắt đầu (Hobbyist/Maker):
    • Hãy bắt đầu với PLA. Nó sẽ giúp bạn làm quen với máy in mà không gặp các lỗi đau đầu như cong vênh, tắc nghẽn.
    • Khi bạn muốn in đồ bền hơn (như cái pát treo), hãy nâng cấp lên PETG.
  • Nếu bạn là kỹ sư, làm sản phẩm kỹ thuật:
    • Cần linh kiện chịu lực, chịu nhiệt, vỏ máy? Dùng ABS (nếu có buồng kín) hoặc PETG (nếu không có).
    • Cần bánh răng, khớp nối chịu mài mòn? Dùng Nylon.
    • Cần chi tiết giảm chấn, linh hoạt? Dùng TPU.
  • Nếu bạn là nghệ sĩ, nha sĩ, thợ kim hoàn:
    • Bạn cần độ chi tiết và bề mặt mịn tuyệt đối? Chỉ có một lựa chọn: Resin.

Tương lai vật liệu in 3D – xu hướng mới (2025)

Vật liệu in 3D đang phát triển nhanh chóng mặt. Xu hướng hiện nay là:

  • Vật liệu Composite: Pha trộn sợi carbon (Carbon Fiber), sợi thủy tinh (Glass Fiber) vào các nhựa nền như PLA, PETG, Nylon để tăng độ cứng và độ bền vật liệu lên mức “khủng khiếp”, thay thế cả kim loại trong nhiều ứng dụng.
  • Vật liệu tái chế & sinh học: Nhu cầu về nhựa PLA tái chế hoặc các loại nhựa sinh học mới (như PHA) đang tăng cao để giảm tác động môi trường.
  • Vật liệu kỹ thuật cao: Các loại nhựa như PEEK, PEKK, Ultem với khả năng chịu nhiệt hàng trăm độ C, kháng hóa chất tuyệt đối, đang được dùng trong hàng không, vũ trụ và y tế.

Kết luận – Hiểu rõ vật liệu, làm chủ công nghệ in 3D

Như vậy, từ [khái niệm in 3D là gì] đến việc tìm hiểu các công nghệ, bạn đã thấy rằng vật liệu chính là linh hồn của sản phẩm. Một chiếc máy in 3D chỉ là công cụ, chính sự hiểu biết về vật liệu mới giúp bạn biến ý tưởng từ file thiết kế thành một vật thể hữu ích, bền bỉ và đúng mục đích.

Trong các bài viết tiếp theo, chúng tôi sẽ đi sâu vào hướng dẫn chi tiết cách in từng loại vật liệu, ví dụ như [Hướng dẫn in nhựa PLA cho người mới] hay [Cách khắc phục lỗi cong vênh khi in ABS].

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Vật liệu nào dễ in nhất cho người mới bắt đầu?

PLA (Polylactic Acid) là lựa chọn số 1. Nó không yêu cầu nhiệt độ cao, gần như không bị cong vênh (warping), không có mùi khó chịu và cho ra bề mặt in đẹp. Hầu hết mọi người đều bắt đầu hành trình in 3D của mình với một cuộn PLA.

2. PETG có thực sự bền hơn PLA không?

Có. PETG bền hơn PLA ở hai khía cạnh chính:

  1. Độ dẻo dai (Chịu va đập): PLA cứng nhưng giòn (dễ vỡ khi va đập), trong khi PETG dẻo dai hơn, có xu hướng uốn cong nhẹ trước khi gãy.
  2. Chịu nhiệt: PETG chịu được nhiệt độ cao hơn PLA, giúp nó bền hơn khi sửn dụng ngoài trời hoặc trong môi trường nóng.

3. Resin (nhựa lỏng) có độc hại không, cần lưu ý gì khi sử dụng?

Có, Resin khá độc hại ở dạng lỏng. Hơi của nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và việc tiếp xúc trực tiếp với da có thể gây dị ứng hoặc bỏng hóa chất. Khi sử dụng Resin, bạn BẮT BUỘC phải:

  1. Đeo găng tay (loại Nitrile).
  2. Đeo khẩu trang có bộ lọc than hoạt tính.
  3. Làm việc ở nơi cực kỳ thông thoáng hoặc có hệ thống hút khí.
  4. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
    (Sau khi được rửa sạch và sấy khô bằng tia UV, vật thể in bằng resin an toàn để cầm nắm).